释义 |
谜 | | | | | Từ phồn thể: (詸、謎) | | [měi] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 16 | | Hán Việt: MÊ | | | câu đố。谜语。 | | Từ ghép: | | | 谜儿 | | [mí] | | Bộ: 讠(Ngôn) | | Hán Việt: MÊ | | | 1. đố chữ; ẩn ngữ; câu đố。谜语。 | | | 2. câu đố; thách đố。比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。 | | | 这个问题到现在还是一个谜,谁也猜不透。 | | vấn đề này cho đến nay vẫn còn là một thách đố, chưa ai giải quyết được. | | Từ ghép: | | | 谜底 ; 谜面 ; 谜语 |
|