请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成双
释义 成双
[chéngshuāng]
 1. thành đôi; thành cặp。构成一队。
 2. kết đôi; thành đôi; nên vợ chồng。结为夫妻。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:56:47