请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 单纯
释义 单纯
[dānchún]
 1. đơn thuần; đơn giản; không phức tạp。简单纯一;不复杂。
 思想单纯
 tư tưởng đơn thuần
 情节单纯
 tình tiết đơn giản
 2. đơn nhất; chỉ; đơn thuần。单一;只顾。
 单纯技术观点
 quan điểm kỹ thuật đơn thuần
 单纯追求数量。
 chỉ chạy theo số lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:04:02