请输入您要查询的越南语单词:
单词
单纯
释义
单纯
[dānchún]
1. đơn thuần; đơn giản; không phức tạp。简单纯一;不复杂。
思想单纯
tư tưởng đơn thuần
情节单纯
tình tiết đơn giản
2. đơn nhất; chỉ; đơn thuần。单一;只顾。
单纯技术观点
quan điểm kỹ thuật đơn thuần
单纯追求数量。
chỉ chạy theo số lượng.
随便看
植物保护
植物园
植物学
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
椎体
椎心泣血
椎间盘
椎骨
椐
椑
椑柿
椒
椒盐
椓
椗
椝
椟
椠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:04:02