请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白云亲舍
释义 白云亲舍
[báiyúnqīnshè]
 nhớ cha mẹ (Truyện thời nhà Đường, khi Nhân Kiệt ở Hà Dương, lên núi Thái Hàng, quay lại nhìn thấy mây trắng bay qua, bèn nói với thuộc hạ rằng: (Ngô thân xá kỳ hạ.) "Nhà cha mẹ ta ở dưới ấy". Đau buồn ngắm nhìn hồi lâu mới bỏ đi. Nhìn thấy mây trắng trên trời, liên tưởng đến nơi cha mẹ ở phương xa. Do đó, ngày xưa dùng câu này nói lên ý hoài niệm mẹ cha)。仁杰登 太行山,反顾,见白云孤飞,云移,谓左右曰:'五亲舍其下。'瞻怅久之,乃得去。从天上的白云,联想 到在远方的父母。旧时用为思念父母之辞。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:00:49