请输入您要查询的越南语单词:
单词
裂缝
释义
裂缝
[lièfèng]
1. nứt ra; nứt。裂成狭长的缝儿。
做门的木料没有干透, 风一吹都裂缝了。
gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
墙裂了一道缝。
bờ tường bị nứt một đường.
2. vết nứt; khe hở。裂开的缝儿。
墙上有一条裂缝。
trên tường có một vết nứt.
随便看
矙
矛
矛头
矛盾
矛盾律
矜
矜夸
矜惜
矜持
矜矜
矜矜业业
矜诩
矜贵
矜重
矞
矟
矢
矢口
矢志
矢石
矢车菊
矢量
矣
知
知书达理
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:58:15