请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白头翁
释义 白头翁
[báitóuwēng]
 1. chim sáo đá; chim đầu bạc (lông đầu đen xen trắng, đến già thì trắng hết)。鸟,头部的毛黑白相间,老鸟头部的毛变成白色,生活在山林中,吃树木的果实,也吃害虫。
 2. cây cỏ bạc đầu (quả có lông trắng, chữa được bệnh lị)。多年生草本植物,花紫红色,果实有白毛,像老翁的白发。中医入药。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:34:24