请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白案
释义 白案
[báiàn]
 nấu món chính; thổi cơm làm bánh (làm món ăn chính như nấu cơm, nướng bánh, hâm cơm - phần việc theo cách phân công của đầu bếp. Khác với '红案'là nấu thức ăn.) (儿)炊事人员分工上指做主食(如煮饭、烙饼、蒸馒头等)的 工作(区别于'红案')
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:26:31