请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhāng]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 14
Hán Việt: CHƯƠNG
 1. rõ ràng; rõ; rõ rệt。明显;显著。
 昭彰
 rõ ràng
 欲盖弥彰
 muốn giấu càng lộ ra; giấu đầu hở đuôi; giấu đầu lòi đuôi.
 相得益彰
 hợp nhau lại càng tăng thêm sức mạnh.
 2. biểu dương; khen; khen ngợi; sáng tỏ。表彰;显扬。
 彰善瘅恶
 khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu.
 3. họ Chương。姓。
Từ ghép:
 彰明较著 ; 彰善瘅恶
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:04