请输入您要查询的越南语单词:
单词
影像
释义
影像
[yǐngxiàng]
1. vẽ tranh; chân dung。肖像;画像。
2. hình tượng; hình bóng; hình ảnh。形象。
他的影像时刻在我眼前浮现。
những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
3. hình phóng; hình chiếu。物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状。
随便看
妥当
妥靠
妨
妨害
妨碍
妩
妩媚
妪
妫
妮
妮子
妯
妲
妹
妹夫
妹妹
妹婿
妹子
妺
妻
妻儿
妻儿老少
妻妾
妻子
妻孥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:26:41