请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 影像
释义 影像
[yǐngxiàng]
 1. vẽ tranh; chân dung。肖像;画像。
 2. hình tượng; hình bóng; hình ảnh。形象。
 他的影像时刻在我眼前浮现。
 những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
 3. hình phóng; hình chiếu。物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:08