请输入您要查询的越南语单词:
单词
影射
释义
影射
[yǐngshè]
ánh xạ; ám chỉ; nói bóng gió nói xa nói gần。借甲指乙;暗指(某人某事)。
小说的主角影射作者的一个同学。
nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
随便看
稀稀拉拉
稀糟
稀罕
稀薄
稀释
稀饭
稂
稂莠
稃
稆
稇
程
程子
程序
程序控制
程度
程式
程控
程限
稍
稍为
稍微
稍息
稍稍
稍许
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:25