请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 影射
释义 影射
[yǐngshè]
 ánh xạ; ám chỉ; nói bóng gió nói xa nói gần。借甲指乙;暗指(某人某事)。
 小说的主角影射作者的一个同学。
 nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 4:59:07