请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立春
释义 立春
[lìchūn]
 1. lập xuân (tiết bắt đầu mùa xuân vào khoảng thượng tuần tháng giêng âm lịch)。交立春节气;春季开始。参看(节气)。
 明天立春。
 ngày mai là ngày lập xuân.
 立了春,天气就要转暖了。
 lập xuân, thời tiết chuyển sang ấm áp.
 2. lập xuân (vào ngày 3, 4, 5 tháng 2)。二十四节气之一,在2月3、4或5日。中国以立春为春季的开始。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 8:42:38