请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立脚点
释义 立脚点
[lìjiǎodiǎn]
 1. cơ sở; chỗ đứng; nền tảng。观察或判断事物时所处的地位。
 为消费者着想,是产品设计的立脚点。
 tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
 2. vị trí; chỗ dựa để tồn tại。生存或占有的地方。
 先巩固立脚点,再求发展。
 trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:44:43