释义 |
立脚点 | | | | | [lìjiǎodiǎn] | | | 1. cơ sở; chỗ đứng; nền tảng。观察或判断事物时所处的地位。 | | | 为消费者着想,是产品设计的立脚点。 | | tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm. | | | 2. vị trí; chỗ dựa để tồn tại。生存或占有的地方。 | | | 先巩固立脚点,再求发展。 | | trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển. |
|