请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彳亍
释义 彳亍
[chìchù]
 đi thong thả; đi lững thững; đi đi dừng dừng。慢步走,走走停停。
 独自在河边彳亍。
 một mình đi thong thả trên bờ sông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:49