请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 全知全能
释义 全知全能
[quánzhīquánnéng]
 toàn trí toàn năng; không gì không biết; có trí tuệ và tài năng toàn diện。无所不知,无所不能。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:42:04