请输入您要查询的越南语单词:
单词
出月
释义
出月
[chūyuè]
sang tháng; qua tháng。过了本月。
这个月没时间,出月才能把稿子写完。
tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
随便看
撽
擀
擀毡
擀面杖
擂
擂台
擅
擅场
擅自
擅长
操
操之过急
操作
操作台
操作规程
操典
操切
操办
操劳
操场
操坪
操守
操心
操持
操演
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:02