请输入您要查询的越南语单词:
单词
出月
释义
出月
[chūyuè]
sang tháng; qua tháng。过了本月。
这个月没时间,出月才能把稿子写完。
tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
随便看
枳实
枵
枵腹从公
架
架不住
架儿
架势
架子
架子猪
架子花
架子车
架桥
架次
架空
架设
枷
枷锁
枸
枸櫞
枸櫞酸
枹
枻
柁
柂
柃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:28:18