请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出月
释义 出月
[chūyuè]
 sang tháng; qua tháng。过了本月。
 这个月没时间,出月才能把稿子写完。
 tháng này không có thời gian, sang tháng thì mới có thể viết xong bản thảo được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:02