请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彼岸性
释义 彼岸性
[bǐ'ànxìng]
 Fa-ra-mi-ta; tính bờ bên kia; bỉ an tính (Kant - Triết gia theo chủ nghĩa duy tâm người Đức cho rằng giữa bản thể và hiện tượng của sự vật có ranh giới rõ ràng không thể vượt qua được, con người chỉ có thể nhận thức được hiện tượng của sự vật ở phía bên này của ranh giới, gọi là 知识的此岸性, chứ không thể nhận thức được bản thể của sự vật của phía bên kia của ranh giới, gọi là 知识的彼岸性.) Xem thêm phần (bản thể)。德国唯心主义哲学家康德认为事物的本体和现象之间存在一条不 可逾越的鸿沟,人只能认识处于鸿沟此岸的事物的现象,叫做知识的此岸性,而不能认识处于鸿沟彼岸的 事物的本体,叫做知识的彼岸性。Xem: 参看(本体)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 22:23:52