请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tā]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẠP
 thiết thực; thực sự; ổn định; vững bụng。踏实:同'塌实'。
 Ghi chú: 另见tà
[tà]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: ĐẠP
 1. đạp; giẫm。踩。
 践踏
 giẫm đạp
 踏步
 giẫm chân.
 脚踏实地。
 vững vàng chắc chắn
 踏上工作岗位。
 đứng vững trên cương vị công tác.
 2. tại chỗ; tại hiện trường; đến tận nơi (thăm dò)。在现场(查勘)。
 踏看
 đến nơi xem xét
 踏勘
 khảo sát thực địa
 Ghi chú: 另见tā
Từ ghép:
 踏板 ; 踏步 ; 踏春 ; 踏访 ; 踏歌 ; 踏勘 ; 踏看 ; 踏青 ; 踏足
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 12:10:26