请输入您要查询的越南语单词:
单词
转弯子
释义
转弯子
[zhuǎnwān·zi]
thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ.)。转弯2.。
[zhuàn wān·zi]
quanh co; vòng vèo; vòng vo; không thẳng thắn (ăn nói)。比喻说话不直截了当;不直爽。
anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo.
他心眼儿多,说话爱转弯子。
随便看
波棱盖
波段
波浪
波浪热
波浪鼓
波涛
波源
波澜
波澜壮阔
波澜老成
波澜起伏
波特兰
波状热
波痕
波磔
波累
波纹
波罗蜜
波美度
波色
波荡
波谱
波谲云诡
波谷
波速
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:53:53