请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转弯子
释义 转弯子
[zhuǎnwān·zi]
 thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ.)。转弯2.。
[zhuàn wān·zi]
 quanh co; vòng vèo; vòng vo; không thẳng thắn (ăn nói)。比喻说话不直截了当;不直爽。
 anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo.
 他心眼儿多,说话爱转弯子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:06:30