请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转轨
释义 转轨
[zhuǎn'guǐ]
 1. chuyển sang quỹ đạo khác (vận động, vận hành)。转入另一轨道(运行)。
 2. thay đổi thể chế; thay đổi phương thức。比喻改变原来的体制等。
 工厂从单一生产型向生产经营型转轨。
 nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:21