| | | |
| [lúnkuò] |
| | 1. đường viền; hình dáng; đường nét。构成图形或物体的外缘的线条。 |
| | 他画了一个人体的轮廓。 |
| anh ấy phác hoạ một hình người. |
| | 城楼在月光下面显出朦胧的轮廓。 |
| dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành. |
| | 2. nét khái quát; khái quát; tình hình chung (của sự việc)。(事情的)概况。 |
| | 我只知道个轮廓, 详情并不清楚。 |
| tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ. |