请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轮廓
释义 轮廓
[lúnkuò]
 1. đường viền; hình dáng; đường nét。构成图形或物体的外缘的线条。
 他画了一个人体的轮廓。
 anh ấy phác hoạ một hình người.
 城楼在月光下面显出朦胧的轮廓。
 dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
 2. nét khái quát; khái quát; tình hình chung (của sự việc)。(事情的)概况。
 我只知道个轮廓, 详情并不清楚。
 tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:34