请输入您要查询的越南语单词:
单词
声音
释义
声音
[shēngyīn]
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động。由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象。
声音强。
âm thanh to lớn.
党中央的声音传遍全国。
tiếng nói của trung ương Đảng lan truyền khắp toàn quốc.
随便看
垟
垠
垡
垡子
垢
垢污
垢泥
垢腻
垣
垤
垦
垦区
垦殖
垦种
垦荒
垧
垩
垫
垫上运动
垫付
垫圈
垫子
垫平
垫底儿
垫支
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:27:01