请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 声音
释义 声音
[shēngyīn]
 âm thanh; tiếng tăm; tiếng động。由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象。
 声音强。
 âm thanh to lớn.
 党中央的声音传遍全国。
 tiếng nói của trung ương Đảng lan truyền khắp toàn quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:19