请输入您要查询的越南语单词:
单词
声音
释义
声音
[shēngyīn]
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động。由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象。
声音强。
âm thanh to lớn.
党中央的声音传遍全国。
tiếng nói của trung ương Đảng lan truyền khắp toàn quốc.
随便看
宣讲
宣读
室
室内乐
室女
宥
宦
宦人
宦囊
宦官
宦情
宦海
宦游
宦者令
宦途
宦门
宦骑
宧
宪
宪兵
宪政
宪法
宪章
宫
宫人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:27:08