请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (軫)
[zhěn]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 12
Hán Việt: CHẨN
 1. tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe。车后横木,借指车。
 2. sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。
 3. đau thương; đau xót。悲痛。
 轸怀
 đau xót và nhớ tiếc
Từ ghép:
 轸念
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:08:13