请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻举妄动
释义 轻举妄动
[qīngjǔwàngdòng]
Hán Việt: KHINH CỬ VỌNG ĐỘNG
 hành động thiếu suy nghĩ; manh động (cử động khinh xuất, hành động ngông cuồng không thận trọng cân nhắc mà liều lĩnh hành động.)。不经慎重考虑,盲目行动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:44:48