请输入您要查询的越南语单词:
单词
轻举妄动
释义
轻举妄动
[qīngjǔwàngdòng]
Hán Việt: KHINH CỬ VỌNG ĐỘNG
hành động thiếu suy nghĩ; manh động (cử động khinh xuất, hành động ngông cuồng không thận trọng cân nhắc mà liều lĩnh hành động.)。不经慎重考虑,盲目行动。
随便看
落井下石
落价
落伍
落体
落儿
落包涵
落发
落叶归根
落叶树
落后
落地
落地灯
落地生根
落地窗
落墨
落套
落子
落实
落寞
落尘
落差
落市
落幕
落座
落得
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:44:48