请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻于鸿毛
释义 轻于鸿毛
[qīngyúhóngmáo]
Hán Việt: KHINH VU HỒNG MAO
 nhẹ tựa lông hồng; nhẹ như lông hồng (ví với chết một cách không đáng)。比喻死得不值得(鸿毛:大雁的毛)。
 死有重于泰山,有轻于鸿毛。
 có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:38:57