请输入您要查询的越南语单词:
单词
轻于鸿毛
释义
轻于鸿毛
[qīngyúhóngmáo]
Hán Việt: KHINH VU HỒNG MAO
nhẹ tựa lông hồng; nhẹ như lông hồng (ví với chết một cách không đáng)。比喻死得不值得(鸿毛:大雁的毛)。
死有重于泰山,有轻于鸿毛。
có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
随便看
长铩
长门
长队
长随
长音
长须鲸
长颈鹿
长风破浪
长驱
长驱直入
长骨
长鼓
长鼻目
长龙
閟
閤
闆
闇
闉
闢
门
门丁
门下
门人
门卫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:38:57