请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遭遇
释义 遭遇
[zāoyù]
 1. gặp; gặp phải。碰上;遇到(敌人,不幸的或不顺利的事等)。
 我军先头部队和敌人遭遇了。
 đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
 工作中遭遇了不少困难。
 trong công việc đã vấp phải không ít khó khăn.
 2. cảnh ngộ (thường chỉ sự bất hạnh)。遇到的事情(多指不幸的)。
 不幸的遭遇
 cảnh ngộ không may
 童年的遭遇
 cảnh ngộ thời thơ ấu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:28:34