释义 |
她 | | | | [tā] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: THA | | 代 | | | 1. nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ.)。称自己和对方以外的某个女性。 | | | 2. người (đại từ chỉ sự nhân cách hoá và đáng tôn kính, như chỉ tổ quốc, quốc kỳ...)。称自己敬爱或珍爱的事物,如祖国、国旗等。 | | Từ ghép: | | | 她们 |
|