请输入您要查询的越南语单词:
单词
遮掩
释义
遮掩
[zhēyǎn]
1. che lấp; che phủ; bao phủ。遮蔽;遮盖1.。
远山被雨雾遮掩,变得朦胧了。
núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.
2. che giấu; lấp liếm; giấu giếm。掩饰。
遮掩错误
chê giấu sai lầm
极力遮掩内心的不安。
cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
随便看
创痕
创痛
创立
创获
创见
创议
创设
创造
创面
刜
初
初丧
初中
初中生
初交
初伏
初会
初冬
初出茅庐
初创
初夏
初夜
初头
初始
初婚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:56