请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遮掩
释义 遮掩
[zhēyǎn]
 1. che lấp; che phủ; bao phủ。遮蔽;遮盖1.。
 远山被雨雾遮掩,变得朦胧了。
 núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.
 2. che giấu; lấp liếm; giấu giếm。掩饰。
 遮掩错误
 chê giấu sai lầm
 极力遮掩内心的不安。
 cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:56