请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lín]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 19
Hán Việt: LÂN
 chọn lọc kỹ; tuyển chọn kỹ。谨慎选择。
 遴选。
 chọn lọc kỹ lưỡng.
 遴派。
 tuyển chọn kỹ lưỡng để phái đi.
 遴聘教师。
 chọn lọc kỹ lưỡng khi mời giáo sư.
Từ ghép:
 遴选
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 13:22:24