请输入您要查询的越南语单词:
单词
遴选
释义
遴选
[liìnxuǎn]
1. tuyển chọn; chọn (nhân tài)。选拔(人才)。
遴选德才兼备的人担任领导干部。
chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
2. chọn lựa。泛指挑选。
该厂生产的彩电被遴选为展览样品。
nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
随便看
齿鸟类
齿龈
龀
龁
龂
龃
龃龉
龄
龅
龅牙
龆
龇
龇牙咧嘴
龈
龉
龊
龋
龋齿
龌
龌龊
龙
龙争虎斗
龙井
龙卷风
龙城
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:30:40