请输入您要查询的越南语单词:
单词
遽
释义
遽
[jù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: CỰ
1. vội vàng; vội vã; gấp; gấp gáp。匆忙;急。
匆遽。
vội vàng.
情况不明,不能遽下定论。
tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
2. hoang mang; lo sợ; hoảng sợ。惊慌。
惶遽。
kinh hoàng.
Từ ghép:
遽然
随便看
排水量
排泄
排泄器官
排涝
排演
排灌
排炮
排版
排班
排球
排笔
排筏
排练
排行
排解
排调
排遣
排长
排队
排除
排难解纷
排雷
排骨
掖
掖县
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:52