释义 |
排除 | | | | | [páichú] | | | bài trừ; gạt bỏ; loại bỏ。除掉;消除。 | | | 排除积水。 | | tháo nước. | | | 排除万难,奋勇直前。 | | gạt bỏ mọi khó khăn, anh dũng tiến lên phía trước. | | | 霍乱症状中的吐泻,是人体天然排除体内毒素的一种防卫作用。 | | hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể. |
|