释义 |
掖 | | | | | [yē] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: DỊCH | | 动 | | | kẹp vào; nhét vào。塞进(衣袋或夹缝里)。 | | | 把书掖在怀里。 | | lận cuốn sách vào bụng. | | | 把纸条从门缝里掖进去。 | | nhét mảnh giấy vào khe cửa. | | | Ghi chú: 另见yè | | [yè] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: DỊCH | | 名 | | | nâng; nâng đỡ (sự nâng đỡ hoặc đề bạt) 。用手搀扶别人的胳膊,借指扶助或提拔。 | | | 扶掖 | | giúp đỡ; dìu đỡ | | | 奖掖 | | khen thưởng đề bạt | | | Ghi chú: 另见yē | | Từ ghép: | | | 掖县 |
|