请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: DỊCH
 kẹp vào; nhét vào。塞进(衣袋或夹缝里)。
 把书掖在怀里。
 lận cuốn sách vào bụng.
 把纸条从门缝里掖进去。
 nhét mảnh giấy vào khe cửa.
 Ghi chú: 另见yè
[yè]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: DỊCH
 nâng; nâng đỡ (sự nâng đỡ hoặc đề bạt) 。用手搀扶别人的胳膊,借指扶助或提拔。
 扶掖
 giúp đỡ; dìu đỡ
 奖掖
 khen thưởng đề bạt
 Ghi chú: 另见yē
Từ ghép:
 掖县
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:04:05