请输入您要查询的越南语单词:
单词
邑
释义
邑
[yì]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 7
Hán Việt: ẤP
1. thành thị; thành phố; thị trấn。城市。
城邑
thành ấp
通都大邑
thành phố lớn; thủ phủ.
2. huyện。古时县的别称。
邑 宰(县令)。
huyện lệnh
随便看
超音速
超额
超额利润
超高压
超高频
超龄
越
越位
越俎代庖
越冬
越冬作物
越剧
越北
越南
越发
越境
越权
越狱
越界
越礼
越级
越轨
越过
越野
越野赛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:16