请输入您要查询的越南语单词:
单词
国帑
释义
国帑
[guótǎng]
công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia。国家的公款。
盗用国帑
thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
消耗国帑
làm tiêu hao công khoản nhà nước
随便看
全民
全民所有制
全然
全球
全盘
全盛
全知全能
全神贯注
全程
全等形
全胜
全能
全能运动
全般
全色片
全豹
全貌
全速
全部
全都
全集
全面
全音
全食
八
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:14:52