请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国帑
释义 国帑
[guótǎng]
 công quỹ; công khoản nhà nước; ngân quỹ quốc gia。国家的公款。
 盗用国帑
 thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
 消耗国帑
 làm tiêu hao công khoản nhà nước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:14:52