请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 15
Hán Việt: SỨC
 1. trang sức; tô điểm。装饰。
 修饰。
 sửa sang.
 粉饰。
 tô điểm.
 掩饰。
 che đậy.
 文过饰非。
 che đậy sai sót.
 2. đồ trang sức; vật trang sức。装饰品。
 首饰。
 đồ trang sức trên đầu; nữ trang.
 衣饰。
 trang sức áo quần.
 窗饰。
 đồ trang hoàng cửa sổ.
 3. đóng vai。扮演。
 他在《白毛女》里饰大春。
 anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
Từ ghép:
 饰词 ; 饰物
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:41:21