请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 径直
释义 径直
[jìngzhí]
 1. thẳng; thẳng thắn。表示直接向某处前进,不绕道,不在中途耽搁。
 登山队员径直地攀登主峰。
 đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
 客机径直飞往昆明,不在重庆降落。
 máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
 2. tiếp tục; tiếp。表示直接进行某件事,不在事前费周折。
 你径直写下去吧,等写完了再修改。
 anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 22:50:31