请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火头
释义 火头
[huǒtóu]
 1. ngọn lửa。(火头儿)火焰。
 油灯的火头儿太小。
 ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
 2. độ lửa; sức lửa; độ nóng。(火头儿)火候1. 。
 火头儿不到,饼就烙不好。
 độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
 3. ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy。火主。
 4. nộ khí; nổi giận; giận。(火头儿)怒气。
 你先把火头压一压,别着急。
 anh nên nén giận, đừng gấp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:12:30