| | | |
| [huǒtóu] |
| | 1. ngọn lửa。(火头儿)火焰。 |
| | 油灯的火头儿太小。 |
| ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ. |
| | 2. độ lửa; sức lửa; độ nóng。(火头儿)火候1. 。 |
| | 火头儿不到,饼就烙不好。 |
| độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon. |
| | 3. ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy。火主。 |
| | 4. nộ khí; nổi giận; giận。(火头儿)怒气。 |
| | 你先把火头压一压,别着急。 |
| anh nên nén giận, đừng gấp. |