请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火炽
释义 火炽
[huǒchì]
 hưng thịnh; gay cấn; náo nhiệt; sôi động; căng thẳng; nở rộ; nóng bỏng。旺盛;热闹;紧张。
 石榴花开得真火炽。
 hoa lựu đang nở rộ.
 篮球赛到了最火炽的阶段。
 trận đấu bóng rổ đã đến giai đoạn nóng bỏng nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:40