请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liáng]
Bộ: 艮 - Cấn
Số nét: 7
Hán Việt: LƯƠNG
 1. tốt。好。
 优良。
 chất lượng tuyệt hảo.
 良好。
 tốt.
 善良。
 hiền lành.
 良药苦口。
 thuốc đắng dã tật.
 消化不良。
 tiêu hoá không tốt; ăn không tiêu.
 2. người hiền lành; người lương thiện。善良的人。
 除暴安良。
 trừ bạo an dân.
 3. rất。很。
 良久。
 rất lâu.
 用心良苦。
 suy nghĩ rất nhiều.
 获益良多。
 có được rất nhiều bổ ích .
 4. họ Lương。(Liáng)姓。
Từ ghép:
 良策 ; 良辰 ; 良好 ; 良机 ; 良家 ; 良久 ; 良民 ; 良人 ; 良师益友 ; 良田 ; 良宵 ; 良心 ; 良性 ; 良性肿瘤 ; 良言 ; 良药 ; 良莠不齐 ; 良缘 ; 良知良能 ; 良种
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:54:22