请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍劲
释义 苍劲
[cāngjìn]
 cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; thẳng đứng; cao vút (cây cối, nét chữ, tranh vẽ...)。(树木、书画等)苍老挺拔。
 苍劲的古松。
 cây thông già cao vút
 他的字写得苍劲有力。
 nét chữ của anh ấy rắn rỏi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:54:01