请输入您要查询的越南语单词:
单词
老农
释义
老农
[lǎonóng]
1. lão nông。泛指农民。
老农卖的菜价廉物美。
rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
2. nông dân giàu kinh nghiệm。年老而有农业生产经验的农民。
向老农学习种植技术。
học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
随便看
通讯社
通讯网
通论
通译
通诚
通话
通读
通货
通货膨胀
通路
通路子
通身
通车
通达
通过
通连
通途
通通
通道
通邮
通都大邑
通鉴
通铺
通顺
通风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 19:03:42