释义 |
老娘们儿 | | | | | [lǎoniáng·menr] | | 方 | | | 1. gái có chồng。指已婚女子。 | | | 虽然我是个老娘们儿,我的见识可不比你们男人低。 | | tuy rằng tôi đã lập gia đình, nhưng kiến thức của tôi không kém hơn bọn con trai các em. | | | 2. gái lớn; con gái lớn (chỉ người phụ nữ trưởng thành, mang ý xấu) 。指成年妇女(含贬义)。 | | | 你们老娘们儿,少管这些闲事。 | | tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi. | | | 3. vợ。指妻子。 | | | 他老娘们儿病了。 | | vợ anh ấy bị ốm rồi. |
|