请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老娘们儿
释义 老娘们儿
[lǎoniáng·menr]
 1. gái có chồng。指已婚女子。
 虽然我是个老娘们儿,我的见识可不比你们男人低。
 tuy rằng tôi đã lập gia đình, nhưng kiến thức của tôi không kém hơn bọn con trai các em.
 2. gái lớn; con gái lớn (chỉ người phụ nữ trưởng thành, mang ý xấu) 。指成年妇女(含贬义)。
 你们老娘们儿,少管这些闲事。
 tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.
 3. vợ。指妻子。
 他老娘们儿病了。
 vợ anh ấy bị ốm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:35