请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老牌
释义 老牌
[lǎopái]
 1. nhãn hiệu lâu đời; uy tín lâu năm; được tín nhiệm; danh tiếng; nổi tiếng từ xưa (nhãn hiệu)。(货品) 创制多年,质量好,被人信任的。
 老牌产品。
 sản phẩm danh tiếng.
 2. người được tín nhiệm; người có uy tín。比喻资格老,人所公认的。
 老牌殖民主义。
 người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:39:02