请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老病
释义 老病
[lǎobìng]
 1. bệnh cũ; bệnh khó chữa; bệnh mãn tính。经久难治的病;没有完全治好、经常发作的病。
 天一冷老病就犯。
 trời trở lạnh, bệnh cũ tái phát.
 2. người già lắm bệnh; tuổi già lắm bệnh。指人年老多病。
 我老病无能,多亏他处处关照我。
 tôi tuổi già lắm bệnh, may mà có cậu ấy chăm sóc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 9:59:19