请输入您要查询的越南语单词:
单词
滋养
释义
滋养
[zīyǎng]
1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。
滋养品
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养身体
tẩm bổ cơ thể
2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。
吸收滋养
hấp thụ chất dinh dưỡng
丰富的滋养
chất dinh dưỡng phong phú
随便看
轪
轫
转
转一趟
转世
转业
转乘
转交
转产
转位
转体
转侧
转借
转入地下
转关系
转写
转剧
转动
转化
转卖
转危为安
转发
转变
转口
转台
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:20:07