请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滋养
释义 滋养
[zīyǎng]
 1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。
 滋养品
 đồ bổ; món ăn tẩm bổ
 滋养身体
 tẩm bổ cơ thể
 2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。
 吸收滋养
 hấp thụ chất dinh dưỡng
 丰富的滋养
 chất dinh dưỡng phong phú
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/3 7:06:18