请输入您要查询的越南语单词:
单词
滋养
释义
滋养
[zīyǎng]
1. tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng。供给养分。
滋养品
đồ bổ; món ăn tẩm bổ
滋养身体
tẩm bổ cơ thể
2. chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn。养分;养料。
吸收滋养
hấp thụ chất dinh dưỡng
丰富的滋养
chất dinh dưỡng phong phú
随便看
植物性神经
植物油
植物纤维
植物群落
植皮
植苗
植被
椎
椎体
椎心泣血
椎间盘
椎骨
椐
椑
椑柿
椒
椒盐
椓
椗
椝
椟
椠
椤
椥
椪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/3 7:06:18