请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老虎
释义 老虎
[lǎohǔ]
 1. hổ; hùm; cọp; ông ba mươi 。虎的通称。
 2. hao phí; lãng phí (chỉ một lượng hao phí lớn về tài nguyên hay thiết bị)。指大量耗费能源或原材料的设备。
 煤老虎。
 hao phí khí đốt.
 电老虎。
 lãng phí điện.
 3. kẻ tham ô (tham ô, đục khoét của công)。指有大量贪污、盗窃或偷漏税行为的人 。
 4. chằn tinh gấu ngựa; chằn (ví với những người độc ác)。比喻凶恶的人。
 母老虎。
 bà chằn; sư tử Hà Đông
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:53:55