请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yán]
Bộ: 廴 - Dẫn
Số nét: 7
Hán Việt: DIÊN
 1. kéo dài。延长。
 蔓延
 lan tràn; bò lan tràn
 绵延
 dài; dằng dặc
 延年益寿
 kéo dài tuổi thọ
 苟延残喘
 kéo dài chút hơi tàn
 2. kéo dài; trì hoãn (thời gian)。(时间)向后推迟。
 迟延
 trì hoãn
 延期
 kéo dài thời gian
 大会遇雨顺延。
 đại hội vì mưa nên phải hoãn lại
 3. mời; thỉnh (giáo viên, cố vấn)。聘请(教师、顾问等)。
 延聘
 mời
 延师
 mời giáo viên
 延医
 mời bác sĩ
 4. họ Diên。姓。
Từ ghép:
 延长 ; 延迟 ; 延宕 ; 延搁 ; 延胡索 ; 延缓 ; 延会 ; 延年益寿 ; 延聘 ; 延期 ; 延请 ; 延烧 ; 延伸 ; 延髓 ; 延误 ; 延性 ; 延续 ; 延展性
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:27:21