请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 廓清
释义 廓清
[kuòqīng]
 1. trong vắt; sáng sủa; tinh khiết。澄清;肃清。
 2. giải toả; dẹp bỏ; loại bỏ; lọc; gạn; làm trong sạch; gột rửa。清除。
 廓清障碍。
 dẹp bỏ chướng ngại.
 廓清道路。
 giải toả đường sá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:44