请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老赶
释义 老赶
[lǎogǎn]
 1. chưa từng thấy; hết biết。指没见过世面。
 你真老赶,连这个也不懂。
 anh thật chưa từng thấy, ngay cả cái này mà cũng không hiểu.
 2. người ngoài。指没见过世面的人,外行的人。
 别把我当老赶。
 đừng coi tôi là người ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:13