| | | |
| [kǎochá] |
| | 1. khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế。实地观察调查。 |
| | 他们到各地考察水利工程。 |
| bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi. |
| | 2. quan sát tỉ mỉ; quan sát cẩn thận。细致深刻地观察。 |
| | 进行科学研究工作, 必须勤于考察和 思索,才能有成就。 |
| khi nghiên cứu khoa học, phải quan sát tỉ mỉ và phải suy nghĩ sâu sắc thì mới đạt được thành quả. |